hergeben /(st. V.; hat)/
trả lại;
hoàn lại;
đưa cho;
giao cho;
trả tiền;
thanh toán [für + Akk : cho ];
sein Geld für etw. hergeben : chi tiền ra cho món gỉ.
hergeben /(st. V.; hat)/
chuyển cho;
đưa cho;
gib mir bitte mal das Buch her! : làm cm đưa giùm cho tôi quyển sách!
hergeben /(st. V.; hat)/
đồng ý;
ưng thuận;
thuận tình;
bằng lòng;
thỏa thuận [für + Akk ; zu + Dat ];
dazu gebe ich meinen Namen nicht her : thanh danh của tôi không cho phép tôi làm việc ẩy.
hergeben /(st. V.; hat)/
đạt được;
làm được;
er lief, was seine Beine hergaben : nó chạy nhanh hết mức.
hergeben /(st. V.; hat)/
đem lại;
mang lại;
dẫn đến;
das Thema gibt nichts her : đề tài này không đi đến dâu.