TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao hoàn

giao hoàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giao hoàn

zurückgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wiedergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückerstatten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hergeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Kriege hergeben müssen

thắt lạc trong chiến tranh;

laufen was die Béine hergeben chạy

hét sức nhanh, mỏ hét tôc độ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hergeben /vt/

trả lại, hoàn lại, trả, giao hoàn; im Kriege hergeben müssen thắt lạc trong chiến tranh; laufen was die Béine hergeben chạy hét sức nhanh, mỏ hét tôc độ;

abgeben /vt/

1. trả lại, hoàn lại, giao hoàn, trao, tặng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao hoàn

giao hoàn

zurückgeben vt, wiedergeben vt, zurückerstatten vt