TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

machbar

làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

machbar

feasible

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

machbar

machbar

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Machbar sind Beschichtungen mit bis zu 80 % Füll- und Verstärkungsstoffen.

Phương pháp phủ lớp này có thể gia công vật liệu với 80% chất phụ gia và chất gia cường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machbar /(Ảdj.)/

có thể làm được; có thể thực hiện được; khả thi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

machbar /a/

có thể] làm được, thực hiện được.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

machbar

feasible

machbar