TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả thi

khả thi

 
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng thực hiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có thể thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả thi

Feasible

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

khả thi

Möglich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

realisierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfuillbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

prozessfähig

Quá trình khả thi

nicht prozessfähig

Quá trình không khả thi

bedingt prozessfähig

Quá trình khả thi hạn chế

Kritische Prozessfähigkeit

Quá trình bị mất tính khả thi nghiêm trọng

Reiner Gegen- oder Gleichstrom realisierbar

Dòng chảy đối chiều hay cùng chiều khả thi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

realisierbar /(Adj.)/

có thể thực hiện được; khả thi;

machbar /(Ảdj.)/

có thể làm được; có thể thực hiện được; khả thi;

erfuillbar /(Adj.)/

có thể thực hiện được; có khả năng thực hiện được; khả thi;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả thi,có khả năng thực hiện

[DE] Möglich

[EN] Feasible

[VI] khả thi, có khả năng thực hiện

Từ điển tiếng việt

khả thi

- tt., cũ Có khả năng thực hiện: một phương án khả thị