Việt
có thể thực hiện được
có khả năng thực hiện được
có thể thi hành được
tiến hành được
hoàn thành được
làm được.
khả thi
Đức
durchführbar
erfüllbar
erfuillbar
unser Vorhaben erwies sich als schwer durchführbar
kể hoạch chúng ta có vẻ khó thực hiện. Durch.führ.bar.keit, die
-
tính có khả nâng thi hành, tính khả thi.
erfuillbar /(Adj.)/
có thể thực hiện được; có khả năng thực hiện được; khả thi;
durchführbar /(Adj.)/
có khả năng thực hiện được; có thể thực hiện được; có thể thi hành được;
kể hoạch chúng ta có vẻ khó thực hiện. Durch.führ.bar.keit, die : unser Vorhaben erwies sich als schwer durchführbar tính có khả nâng thi hành, tính khả thi. : -
erfüllbar /a/
có thể thực hiện được, có khả năng thực hiện được; có thể, có khả năng.
durchführbar /a/
có khả năng thực hiện được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, tiến hành được, hoàn thành được, làm được.