TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng thực hiện được

có thể thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khả năng thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thi hành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến hành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có khả năng thực hiện được

durchführbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfüllbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfuillbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unser Vorhaben erwies sich als schwer durchführbar

kể hoạch chúng ta có vẻ khó thực hiện. Durch.führ.bar.keit, die

-

tính có khả nâng thi hành, tính khả thi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfuillbar /(Adj.)/

có thể thực hiện được; có khả năng thực hiện được; khả thi;

durchführbar /(Adj.)/

có khả năng thực hiện được; có thể thực hiện được; có thể thi hành được;

kể hoạch chúng ta có vẻ khó thực hiện. Durch.führ.bar.keit, die : unser Vorhaben erwies sich als schwer durchführbar tính có khả nâng thi hành, tính khả thi. : -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfüllbar /a/

có thể thực hiện được, có khả năng thực hiện được; có thể, có khả năng.

durchführbar /a/

có khả năng thực hiện được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, tiến hành được, hoàn thành được, làm được.