Việt
1 .thực hiện được
có thể thực hiện được.
có thể thực hiện được
khả thi
Đức
realisierbar
:: Fernübertragung der Messwerte realisierbar.
:: Thực hiện được sự truyền dẫn xa.
Trennschnitte bis 1000 mm Materialstärke sind ohne Probleme realisierbar.
Các đường cắt với bề dày vậtliệu lên đến 1000 mm có thể được thực hiệnmà không gặp vấn đề gì.
● Günstige Strömungsbedingungen realisierbar
Tạo được điều kiện dòng chảy thuận lợi
Reiner Gegen- oder Gleichstrom realisierbar
Dòng chảy đối chiều hay cùng chiều khả thi
Sehr große Apparate und Volumenströme realisierbar
Khả thi cho các bộ máy và lưu lượng thể tích rất lớn
realisierbar /(Adj.)/
có thể thực hiện được; khả thi;
realisierbar /a/
1 .thực hiện được; 2. có thể thực hiện được.