TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

realisierbar

1 .thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể thực hiện được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

realisierbar

realisierbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fernübertragung der Messwerte realisierbar.

:: Thực hiện được sự truyền dẫn xa.

Trennschnitte bis 1000 mm Materialstärke sind ohne Probleme realisierbar.

Các đường cắt với bề dày vậtliệu lên đến 1000 mm có thể được thực hiệnmà không gặp vấn đề gì.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Günstige Strömungsbedingungen realisierbar

Tạo được điều kiện dòng chảy thuận lợi

Reiner Gegen- oder Gleichstrom realisierbar

Dòng chảy đối chiều hay cùng chiều khả thi

Sehr große Apparate und Volumenströme realisierbar

Khả thi cho các bộ máy và lưu lượng thể tích rất lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

realisierbar /(Adj.)/

có thể thực hiện được; khả thi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

realisierbar /a/

1 .thực hiện được; 2. có thể thực hiện được.