TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khả năng thực hiện

khả thi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có khả năng thực hiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có khả năng thực hiện

Feasible

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có khả năng thực hiện

Möglich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese können organische Stoffe nur konsumieren, aber aus CO2 nicht selbst produzieren und sind daher auf Lebewesen angewiesen, die Fotosynthese betreiben.

Con người và động vật chỉ có thể tiêu thụ chất hữu cơ, nhưng không thể tự sản xuất chúng từ CO2 và vì vậy lệ thuộc vào sinh vật có khả năng thực hiện quang hợp.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khả thi,có khả năng thực hiện

[DE] Möglich

[EN] Feasible

[VI] khả thi, có khả năng thực hiện