hinkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm được;
hoàn thành;
hoàn tâ' t (một cách khéo léo);
das hast du prima hingekriegt : em đã hoàn thành công việc một cách xuất sắc.
hinkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thu xếp ổn thỏa;
sắp xếp gọn gàng;
das kriegen wir wieder hin : chúng ta sẽ lại thu xếp ổn thỏa thôi.