TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinkriegen

làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn tâ't

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinkriegen

hinkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das hast du prima hingekriegt

em đã hoàn thành công việc một cách xuất sắc.

das kriegen wir wieder hin

chúng ta sẽ lại thu xếp ổn thỏa thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm được; hoàn thành; hoàn tâ' t (một cách khéo léo);

das hast du prima hingekriegt : em đã hoàn thành công việc một cách xuất sắc.

hinkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thu xếp ổn thỏa; sắp xếp gọn gàng;

das kriegen wir wieder hin : chúng ta sẽ lại thu xếp ổn thỏa thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinkriegen /vt/

làm được, hoàn thành, hoàn tất.