applanieren /(sw. V.; hat)/
(österr ) (mối xung đột v v ) giải quyết;
thu xếp ổn thỏa (beilegen, schlichten);
geradebiegen /(st. V.; hat) (ugs.)/
thu xếp ổn thỏa;
dàn xếp yên;
hinkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thu xếp ổn thỏa;
sắp xếp gọn gàng;
chúng ta sẽ lại thu xếp ổn thỏa thôi. : das kriegen wir wieder hin
beschicken /(sw. V.; hat)/
(landsch ) hoàn tất;
hoàn thành;
thu xếp ổn thỏa (erledigen, in Ordnung bringen);
có nhiều việc phải hoàn tất. : viel zu beschicken haben
ausderRichtekommen /lộn xộn, mất trật tự; etw. in die Richte bringen/
sắp xếp trật tự;
thu xếp Ổn thỏa;