Việt
sắp xếp trật tự
thu xếp gọn gàng
thu xếp Ổn thỏa
Đức
zurechtbringen
ausderRichtekommen
Den Chemikern Dimitri Mendelejev und Lothar Meyer gelang es unabhängig voneinander, Ordnung in die Vielzahl der chemischen Elemente zu bringen.
Hai nhà hóa học Dimitri Mendeleev và Lothar Meyer đã thành công độc lập với nhau trong việc sắp xếp trật tự cho số lượng lớn các nguyên tố hóa học.
ausderRichtekommen /lộn xộn, mất trật tự; etw. in die Richte bringen/
sắp xếp trật tự; thu xếp Ổn thỏa;
zurechtbringen /vt/
sắp xếp trật tự, thu xếp gọn gàng; sủa chữa, sủa, chữa, tu chỉnh; zurecht