Việt
sắp xếp trật tự
thu xếp gọn gàng
chuẩn bị
sắp sửa
nghĩ chín
suy nghĩ kĩ
cân nhắc cẩn thận
đắn đo kĩ càng
hình dung
tưỏng tượng
Đức
zurechtbringen
zurechtlegen
zurechtbringen /vt/
sắp xếp trật tự, thu xếp gọn gàng; sủa chữa, sủa, chữa, tu chỉnh; zurecht
zurechtlegen /vt/
1. thu xếp gọn gàng, chuẩn bị, sắp sửa; 2. nghĩ chín, suy nghĩ kĩ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kĩ càng, hình dung, tưỏng tượng; zurecht