TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu xếp gọn gàng

sắp xếp trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xếp gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn đo kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thu xếp gọn gàng

zurechtbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurechtlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurechtbringen /vt/

sắp xếp trật tự, thu xếp gọn gàng; sủa chữa, sủa, chữa, tu chỉnh; zurecht

zurechtlegen /vt/

1. thu xếp gọn gàng, chuẩn bị, sắp sửa; 2. nghĩ chín, suy nghĩ kĩ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kĩ càng, hình dung, tưỏng tượng; zurecht