überlegen I /vt/
vt sich (D) nghĩ chín, suy nghĩ kĩ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kĩ càng; ich habe (mir) alles überlegt tôi cân nhắc tất cả; ich überlege ob... tôi còn do dự không biết có nên... không.
zurechtlegen /vt/
1. thu xếp gọn gàng, chuẩn bị, sắp sửa; 2. nghĩ chín, suy nghĩ kĩ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kĩ càng, hình dung, tưỏng tượng; zurecht