Việt
sich nghĩ chín
suy nghĩ kĩ
cân nhắc cẩn thận
đắn đo kĩ càng
Đức
überlegen I
überlegen I /vt/
vt sich (D) nghĩ chín, suy nghĩ kĩ, cân nhắc cẩn thận, đắn đo kĩ càng; ich habe (mir) alles überlegt tôi cân nhắc tất cả; ich überlege ob... tôi còn do dự không biết có nên... không.