Việt
làm cho phẳng
giải quyết
thu xếp ổn thỏa
Đức
applanieren
applanieren /(sw. V.; hat)/
(selten) làm cho phẳng (planieren);
(österr ) (mối xung đột v v ) giải quyết; thu xếp ổn thỏa (beilegen, schlichten);