Việt
làm ra
làm được
có được nhờ làm việc
Đức
erarbeiten
er hat [sich] seine jetzige Position allein erarbeitet
ông ẩy đã đạt được vị trí ngày hôm nay chỉ nhờ làm việc chăm chỉ.
erarbeiten /(sw. V.; hat)/
làm ra; làm được; có được nhờ làm việc;
ông ẩy đã đạt được vị trí ngày hôm nay chỉ nhờ làm việc chăm chỉ. : er hat [sich] seine jetzige Position allein erarbeitet