Việt
vimp thành công
thành đạt
đạt được
làm được
làm nổi
thực hiện được
Đức
gelingen
die Sache will nicht gelingen
việc không chạy.
gelingen /vi (s),/
vi (s), vimp thành công, thành đạt, đạt được, làm được, làm nổi, thực hiện được; die Sache will nicht gelingen việc không chạy.