fortwalzen /vt/
lăn đi, tải đi, chỏ đi;
abraumen /vt/
1. chỏ (rác) đi; 2. dọn bàn đi, bưng mâm đi.
fortfuhren /vt/
chỏ đi, mang đi, dẫn đi, đưa đi; 2. tiếp tục.
Wegschafen /(tác/
1. mang đi, chỏ đi, đem đi, cuỗm; 2. xem wegräumen 2.
hinausführen /vt/
đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành, mang đi, chỏ đi; hinaus
verfrachten /vt/
1. chuyển đi, tại đi, chỏ đi, chuyên chỏ, vận tải, vận chuyển; 2. cho thuê (tàu); ein Schiff verfrachten cho thuê tàu thủy; 3. trả (hàng); thanh toán (hàng).
überführen /vt/
1. chuyển đi, tải đi, chỏ đi, chuyên chỏ, di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều; 2. chuyển giao, giao cho, chuyển cho; die Fabriken in Volkseigentum überführen chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.
Überführung /í =, -en/
í =, 1. [sự] chuyển đi, tái đi, chỏ đi, xe đi; 2. [sự] di chuyển, thuyên chuyển, điều động; 3. [sự] chuyển giao, giao lại; 4. cầu vượt đưàng, cầu cạn.
abführen /vt/
1. đưa đi, dẫn đi, chỏ đi; 2. thắng cuộc; 3. bắt, giữ, giam giữ, tóm, bắt cóc; 4. bác bỏ, phủ nhận (lỗi); 5. (y) tẩy ruột; 6. trả tiền, nộp tiền;
schaffen II /I vi làm, lao động; II vt/
1. làm gi, làm được, thực hiện; der Kranke könnte die paar Schritte nicht - bệnh nhân không thể đi nổi vài bưdc; ich hábe damit nichts zu schaffen II điều này liên quan đến tôi; was hast du mit ihm zu schaffen II? anh cd quan hệ gì với nó?; 2. chỏ đi, ngang đi, chuyển đi; 3. tì được, kiếm được, xoay, nhận được, thu được; 4. bỏ... đi, phé bỏ, đuổi... dí; den Irrtum aus der Welt schaffen II làm rõ điều hiểu lầm; sich (D) j-n vorn Hálse schaffen II thoát khỏi ai, thoát nợ ai; etw. beiseite schaffen II chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giữ, tiếm đoạt, cướp đoạt; 5. thiết lập, lập được, lập lại, lập; Órdnung schaffen II lập lại trật tự, chấn chỉnh trật tự; j-m Freude schaffen II làm ai mùng [vui mừng, sung sưóng, hân hoan, nức lòng].