TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überführen

chuyển đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überführen

pass over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transfer vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überführen

überführen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

transferieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

übertragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

umfüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Voraussetzung dafür ist, dass sich die Kunststoffe unter gleichen Bedingungen in den plastischen Zustand überführen lassen.

Điều kiện tiên quyết để hàn là các chất dẻo phải có khả năng chuyển qua trạng thái dẻo dưới cùng điều kiện như nhau.

Die Aufgabe der Mischer ist dabei die pulvrigen, pastösen und teilweise auch flüssigen Komponenten homogen zu verteilen und sie in einen trockenen und teilweise auch flüssigen Komponenten homogen zu verteilen und sie in einen trockenen und gen zu verteilen und sie in einen trockenen und rieselfähigen Zustand zu überführen.

Nhiệm vụ của máy trộn là phân phối đều các thành phần vật liệu dạng bột, bột nhão và đôi khi dưới dạng lỏng, sau đó chuyển chúng sang trạng thái khô và có khả năng tự tuôn rơi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

500 μL Überstand in ein neues Reaktionsgefäß überführen.

500μL chất nổi lên đưa vào một bình phản ứng mới.

50 μL Überstand in ein neues Reaktionsgefäß überführen.

chuyển 50 μL chất nổi lên sang một bình phản ứng mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Fabriken in Volkseigentum überführen

chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.

Từ điển Polymer Anh-Đức

transfer vb

transferieren, übertragen; überführen; umfüllen (Chemikalie)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überführen /vt/

1. chuyển đi, tải đi, chỏ đi, chuyên chỏ, di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều; 2. chuyển giao, giao cho, chuyển cho; die Fabriken in Volkseigentum überführen chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überführen /vt/XD/

[EN] pass over

[VI] chuyển đi, chuyển qua (trên đường)

Überführen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] transfer

[VI] sự chuyển (thùng chứa)