Việt
chuyển đi
chuyển qua
sự chuyển
tải đi
chỏ đi
chuyên chỏ
di chuyển
thuyên chuyển
điều động
chuyển
điều
chuyển giao
giao cho
chuyển cho
Anh
pass over
transfer
transfer vb
Đức
überführen
transferieren
übertragen
umfüllen
Eine Voraussetzung dafür ist, dass sich die Kunststoffe unter gleichen Bedingungen in den plastischen Zustand überführen lassen.
Điều kiện tiên quyết để hàn là các chất dẻo phải có khả năng chuyển qua trạng thái dẻo dưới cùng điều kiện như nhau.
Die Aufgabe der Mischer ist dabei die pulvrigen, pastösen und teilweise auch flüssigen Komponenten homogen zu verteilen und sie in einen trockenen und teilweise auch flüssigen Komponenten homogen zu verteilen und sie in einen trockenen und gen zu verteilen und sie in einen trockenen und rieselfähigen Zustand zu überführen.
Nhiệm vụ của máy trộn là phân phối đều các thành phần vật liệu dạng bột, bột nhão và đôi khi dưới dạng lỏng, sau đó chuyển chúng sang trạng thái khô và có khả năng tự tuôn rơi.
500 μL Überstand in ein neues Reaktionsgefäß überführen.
500μL chất nổi lên đưa vào một bình phản ứng mới.
50 μL Überstand in ein neues Reaktionsgefäß überführen.
chuyển 50 μL chất nổi lên sang một bình phản ứng mới.
die Fabriken in Volkseigentum überführen
chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.
transferieren, übertragen; überführen; umfüllen (Chemikalie)
überführen /vt/
1. chuyển đi, tải đi, chỏ đi, chuyên chỏ, di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều; 2. chuyển giao, giao cho, chuyển cho; die Fabriken in Volkseigentum überführen chuyển các xí nghiệp thành sỏ hữu toàn dân.
überführen /vt/XD/
[EN] pass over
[VI] chuyển đi, chuyển qua (trên đường)
Überführen /nt/DHV_TRỤ/
[EN] transfer
[VI] sự chuyển (thùng chứa)