TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transferieren

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển sang ngoại tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang ngoại tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đổi ngoại tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ngân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nhượng cầu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyên chụyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

transferieren

transfer vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

transferieren

transferieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

übertragen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

überführen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

umfüllen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei solchen Temperaturen bleibt noch genügend Zeit zum Transferieren der Formmassen und zum Schließen des Werkzeuges.

Ở nhiệt độ này, vẫn còn đủ thời gian để đưa khối nguyên liệu vào khuôn và đóng khuôn.

Từ điển Polymer Anh-Đức

transfer vb

transferieren, übertragen; überführen; umfüllen (Chemikalie)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transferieren /(sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) chuyển sang ngoại tệ; chuyển đổi ngoại tệ;

transferieren /(sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) chuyển ngân; chuyển tiền;

transferieren /(sw. V.; hat)/

(Fußball) chuyển nhượng cầu thủ;

transferieren /(sw. V.; hat)/

(ổsterr Amtsspr ) thuyên chụyển; điều động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

transferieren /vt/

1. chuyển sang [tính sang] ngoại tệ; 2. (Ao) di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều.