Việt
chuyển sang ngoại tệ
tính sang ngọai tệ.
chuyển đổi ngoại tệ
di chuyển
thuyên chuyển
điều động
chuyển
điều.
Đức
Transfer
transferieren
transferieren /(sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) chuyển sang ngoại tệ; chuyển đổi ngoại tệ;
Transfer /m = u -s/
sự] chuyển sang ngoại tệ, tính sang ngọai tệ.
transferieren /vt/
1. chuyển sang [tính sang] ngoại tệ; 2. (Ao) di chuyển, thuyên chuyển, điều động, chuyển, điều.