Việt
lăn đi
tải đi
chỏ đi
đẩy đi
cuộn tới
cuốn tới
tiến tới chậm chạp
Đức
fortwalzen
fortwalzen /(sw. V.; hat)/
lăn đi; đẩy đi (wegwälzen);
cuộn tới; cuốn tới; (đám đông) tiến tới chậm chạp;
fortwalzen /vt/
lăn đi, tải đi, chỏ đi;