TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăn đi

lăn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn qua bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tải đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã lộn nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oằn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh xuyên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lăn đi

fortwalzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwalzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwälzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Pumpenkolben bewegt sich weiter durch den auflaufenden Rollenstößel in Richtung OT.

Piston của bơm chạy tiếp theo hướng điểm chết trên nhờ trục lăn đi lên.

Eine der beiden Bremsanlagen muss mechanisch wirken und zur Verhinderung des Abrollens feststellbar sein (FBA).

Một trong hai hệ thống phải hoạt động cơ học và để ngăn không cho xe bị lăn đi (PBS).

Sie soll ein haltendes oder abgestelltes Fahrzeug gegen Wegrollen, auch bei geneigter Fahrbahn, sichern.

Hệ thống bảo đảm cho xe không lăn đi khi đang dừng hay đỗ lại, ngay cả trên mặt đường dốc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Béine überschlagen

1. bị lật nhào, ngã lộn nhào, cúi xuống, oằn xuống; 2. lăn đi, lăn, xô (thuyền) (về sóng); 3. biến chuyển, biến thành, hóa thành; chuyển thành;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ball rollt ins Aus

quả bóng lăn ra ngoài

Tränen rollten über ihre Wangen

những giọt nước mắt .lăn dài trẽn đôi má nàng.

der Ball trudelt

quả bông lăn

das Flugzeug geriet ins Trudeln

chiếc máy bay quay tít.

einen Stein umwälzen

lăn một tảng đá

umwälzende Ereignisse

(nghĩa bóng) những sự kiện gây ra sự thay đổi lớn lao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortwalzen /vt/

lăn đi, tải đi, chỏ đi;

abwälzen /vt/

1. lăn đi, 2. quật ngã, làm ngã, quật đổ; ném xuống, vút xuống; (nghĩa bóng) đổ, trút, đùn, gán;

überschlagen /I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine ~ vắt chân chữ/

I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine überschlagen 1. bị lật nhào, ngã lộn nhào, cúi xuống, oằn xuống; 2. lăn đi, lăn, xô (thuyền) (về sóng); 3. biến chuyển, biến thành, hóa thành; chuyển thành; die Quantität schlägt in Qualität über lượng chuyển thành chất; das schlägt in mein Fach über đều này thuộc chuyên môn của tôi; 4. (điện) phóng điện, xuyên thủng, đánh xuyên (về tia lửa điện).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegrollen /(sw. V.)/

(ist) lăn đi; lăn trên (vật gì);

rollen /(sw. V.)/

(ist) lăn đi; lăn đến (một nơi nào);

quả bóng lăn ra ngoài : der Ball rollt ins Aus những giọt nước mắt .lăn dài trẽn đôi má nàng. : Tränen rollten über ihre Wangen

fortwalzen /(sw. V.; hat)/

lăn đi; đẩy đi (wegwälzen);

trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/

(ist) lăn; lăn đi; lăn tròn;

quả bông lăn : der Ball trudelt chiếc máy bay quay tít. : das Flugzeug geriet ins Trudeln

umwalzen /(sw. V.; hat)/

lăn đi; lăn qua bên kia;

lăn một tảng đá : einen Stein umwälzen (nghĩa bóng) những sự kiện gây ra sự thay đổi lớn lao. : umwälzende Ereignisse