TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umwalzen

lăn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn qua bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho tuần hoàn kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho lưu thông trong hệ thống khép kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
umwälzen

làm tuần hoàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luân chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm chuyển động xoay tròn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

umwälzen

circulate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circulating

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

umwälzen

umwälzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
umwalzen

umwalzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Stein umwälzen

lăn một tảng đá

umwälzende Ereignisse

(nghĩa bóng) những sự kiện gây ra sự thay đổi lớn lao.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umwälzen

[EN] circulating

[VI] làm (nước) chuyển động xoay tròn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umwälzen /vt/KT_LẠNH/

[EN] circulate

[VI] làm tuần hoàn

umwälzen /vt/KT_LẠNH/

[EN] circulate

[VI] lưu thông, luân chuyển (không khí)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwalzen /(sw. V.; hat)/

lăn đi; lăn qua bên kia;

einen Stein umwälzen : lăn một tảng đá umwälzende Ereignisse : (nghĩa bóng) những sự kiện gây ra sự thay đổi lớn lao.

umwalzen /(sw. V.; hat)/

(không khí, nước v v ) cho tuần hoàn kín; cho lưu thông trong hệ thống khép kín;