TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăn qua bên kia

lăn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn qua bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lăn qua bên kia

umwalzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Stein umwälzen

lăn một tảng đá

umwälzende Ereignisse

(nghĩa bóng) những sự kiện gây ra sự thay đổi lớn lao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwalzen /(sw. V.; hat)/

lăn đi; lăn qua bên kia;

lăn một tảng đá : einen Stein umwälzen (nghĩa bóng) những sự kiện gây ra sự thay đổi lớn lao. : umwälzende Ereignisse