kollern /(sw. V.) (landsch.)/
(ist) lăn (rollen, kullern);
kullern /[’kularn] (sw. V.) (ugs.)/
(ist) lăn;
zurollen /(sw. V.)/
(ist) lăn (về hướng nào);
quả bóng lăn vào khung thành. : der Ball rollte auf das Tor zu
rollen /(sw. V.)/
(ist) lăn;
quả bóng lăn : der Ball rollt bắt đầu hoạt động, bắt đầu vận hành : ins Rollen kommen (ugs.) phát động việc gì : etw. ins Rollen bringen (ugs.) phát đệng một phong trào phản đối. : eine Protestbewegung ins Rollen bringen
wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/
(Kochk ) lăn;
trở (wälzen);
wälzen /[’veltsan] (sw. V.; hat)/
lăn (trong bột);
tẩm;
lăn miếng thịt trong bột. : das Fleisch in Mehl wälzen
schroten /(sw. V.; hat)/
(veraltet) lăn;
đẩy;
kollern /(sw. V.) (landsch.)/
cuộn người;
lăn (đến chỗ nào);
wälzen /[’veltsan] (sw. V.; hat)/
lăn;
cuộn;
lật;
lăn khối đá sang một bén : einen Felsbrocken zur Seite wälzen từ từ lật người bị thương nằm sấp lại. : einen Verletzten auf den Bauch wälzen
schibbeln /(sw. V.; hat) (westmd.)/
(ist) lăn;
chuyển động lăn;
viên bi lăn trên sàn nhà. : die Kugel schibbelt über den Boden
trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/
(ist) lăn;
lăn đi;
lăn tròn;
quả bông lăn : der Ball trudelt chiếc máy bay quay tít. : das Flugzeug geriet ins Trudeln
Walze /[’valtsa], die; -j.-n/
trục cán;
con lăn;
trục lăn;