Việt
chuyển động lăn
lăn
chuyển dộng bao hình
Anh
generating motion
rolling motion
Đức
schibbeln
Rollreibung. Sie ist der Widerstand, den ein auf seiner Unterlage rollender Körper seiner Bewegung entgegensetzt.
Ma sát lăn. Là sức cản chống lại chuyển động lăn của một vật thể.
Durch die Unebenheiten einer Fahrbahn müssen die Räder eines Fahrzeuges neben ihrer Drehbewegung Auf- und Abwärtsbewegungen ausführen.
Vì mặt đường không bằng phẳng, ngoài chuyển động lăn, bánh xe còn có chuyển động lên và xuống.
die Kugel schibbelt über den Boden
viên bi lăn trên sàn nhà.
chuyển dộng bao hình, chuyển động lăn
schibbeln /(sw. V.; hat) (westmd.)/
(ist) lăn; chuyển động lăn;
viên bi lăn trên sàn nhà. : die Kugel schibbelt über den Boden
generating motion, rolling motion /cơ khí & công trình/