Việt
lăn
làm cái gì thành hình cầu
über A bỏ phiếu cho ai
Đức
kugeln
kugeln /I vt/
1. lăn; 2. làm cái gì thành hình cầu; II vi 1. (s) lăn; 2. (h) über A) bỏ phiếu cho ai;