TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kugeln

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cái gì thành hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über A bỏ phiếu cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xoay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lăn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kugeln

decorative cutting on vertical wheel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kugeln

Kugeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kugeln

taille au tour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boulets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pt auf Al2O3-Kugeln

Pt trên Al2O3 dạng viên cầu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kugeln

Bi lăn

Kugeln

Bi cầu

Kugeln

Bi

Kugeln eingerastet

Bi đã vào khấc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich kugeln vor Lachen (ugs. emotional)

cười lăn cười bò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kugeln /(sw. V.)/

(ist) xoay tròn; quay tròn;

kugeln /(sw. V.)/

(hat) làm xoay tròn; làm lăn tròn;

sich kugeln vor Lachen (ugs. emotional) : cười lăn cười bò.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kugeln /I vt/

1. lăn; 2. làm cái gì thành hình cầu; II vi 1. (s) lăn; 2. (h) über A) bỏ phiếu cho ai;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kugeln /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kugeln

[EN] decorative cutting on vertical wheel

[FR] taille au tour

Kugeln /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kugeln

[EN] balls

[FR] boulets; poires