Việt
lăn
làm cái gì thành hình cầu
über A bỏ phiếu cho ai
xoay tròn
quay tròn
làm xoay tròn
làm lăn tròn
Anh
decorative cutting on vertical wheel
balls
Đức
Kugeln
Pháp
taille au tour
boulets
poires
sich kugeln vor Lachen (ugs. emotional)
cười lăn cười bò.
kugeln /(sw. V.)/
(ist) xoay tròn; quay tròn;
(hat) làm xoay tròn; làm lăn tròn;
sich kugeln vor Lachen (ugs. emotional) : cười lăn cười bò.
kugeln /I vt/
1. lăn; 2. làm cái gì thành hình cầu; II vi 1. (s) lăn; 2. (h) über A) bỏ phiếu cho ai;
Kugeln /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kugeln
[EN] decorative cutting on vertical wheel
[FR] taille au tour
Kugeln /INDUSTRY-METAL/
[EN] balls
[FR] boulets; poires