kugeln /(sw. V.)/
(hat) làm xoay tròn;
làm lăn tròn;
cười lăn cười bò. : sich kugeln vor Lachen (ugs. emotional)
strudeln /(sw. V.)/
(hat) làm xoáy lốc;
làm xoay tròn;
làm cuồn cuộn;
nước dưới cầu xoáy cuồn cuộn. : das Wasser unter dieser Brücke strudelt