TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm xoay tròn

làm xoay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lăn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xoáy lốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cuồn cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm xoay tròn

kugeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich kugeln vor Lachen (ugs. emotional)

cười lăn cười bò.

das Wasser unter dieser Brücke strudelt

nước dưới cầu xoáy cuồn cuộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kugeln /(sw. V.)/

(hat) làm xoay tròn; làm lăn tròn;

cười lăn cười bò. : sich kugeln vor Lachen (ugs. emotional)

strudeln /(sw. V.)/

(hat) làm xoáy lốc; làm xoay tròn; làm cuồn cuộn;

nước dưới cầu xoáy cuồn cuộn. : das Wasser unter dieser Brücke strudelt