TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strudeln

sôi sùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xoáy lốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xoay tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cuồn cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stube kết cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

strudeln

whirl vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

strudeln

strudeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser unter dieser Brücke strudelt

nước dưới cầu xoáy cuồn cuộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strudeln /(sw. V.)/

(hat) làm xoáy lốc; làm xoay tròn; làm cuồn cuộn;

das Wasser unter dieser Brücke strudelt : nước dưới cầu xoáy cuồn cuộn.

strudeln /(sw. V.)/

Stube (thuộc) kết cấu; cấu trúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strudeln /vi (h, s)/

sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; xoay, quay tròn, quay tít, chạy vòng quanh; nổi bọt, sủi bọt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

whirl vb

strudeln