Việt
sôi sùng sục
sôi sục
dào dạt
sôi nổi
làm xoáy lốc
làm xoay tròn
làm cuồn cuộn
Stube kết cấu
cấu trúc
Anh
whirl vb
Đức
strudeln
das Wasser unter dieser Brücke strudelt
nước dưới cầu xoáy cuồn cuộn.
strudeln /(sw. V.)/
(hat) làm xoáy lốc; làm xoay tròn; làm cuồn cuộn;
das Wasser unter dieser Brücke strudelt : nước dưới cầu xoáy cuồn cuộn.
Stube (thuộc) kết cấu; cấu trúc;
strudeln /vi (h, s)/
sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; xoay, quay tròn, quay tít, chạy vòng quanh; nổi bọt, sủi bọt.