TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traveler

con lăn chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cầu dẫn trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

traveler

traveler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

routing card

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traveller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

runner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

traveler

Läufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufkarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Yet the traveler is unaware of these discrepancies.

Nhưng người khách kia không nhận thấy gì hết thảy trong những điều vừa nói.

No traveler goes back to his city of origin.

Không người khách nào trở lại thành phố cội nguồn của mình cả.

On occasion, a traveler will venture from one city to another.

Thỉnh thoảng có một người khách liều đi từ thành phố này sang thành phố khác.

An odd place for a traveler from the future, but there she is.

Với một người đến từ tương lai thì đây là một địa điểm lạ lùng, nhưng bà ngồi đó thật.

When a traveler from the future must talk, he does not talk but whimpers.

Khi một người đến từ tương lai muốn nói điều gì thì hắn không nói thành tiếng mà khóc ư ử.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Läufer /m/CT_MÁY/

[EN] traveler (Mỹ)

[VI] con lăn chạy

Laufkarte /f/CH_LƯỢNG/

[EN] routing card, traveler (Mỹ), traveller (Anh)

[VI] con lăn, con chạy

Brücke /f/CT_MÁY/

[EN] bridge, runner, traveler (Mỹ), traveller (Anh)

[VI] cầu nối, cầu dẫn trượt, con lăn