Läufer /m/CT_MÁY/
[EN] traveler (Mỹ)
[VI] con lăn chạy
Laufkarte /f/CH_LƯỢNG/
[EN] routing card, traveler (Mỹ), traveller (Anh)
[VI] con lăn, con chạy
Brücke /f/CT_MÁY/
[EN] bridge, runner, traveler (Mỹ), traveller (Anh)
[VI] cầu nối, cầu dẫn trượt, con lăn