TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăn tròn

lăn tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lăn tròn

abrollenthaodaycapra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

BeimAbrollen der Granulatkörner laden diese sichelektrostatisch auf.

Khi hạt nhựa lăn tròn, nó tự tích tĩnh điện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abrollen der Räder bei Kurvenfahrt.

Sự lăn tròn của bánh xe khi quay vòng

Was versteht man unter dem dynamischen Abrollumfang eines Reifens?

Người ta hiểu thế nào về chu vi lăn tròn động của lốp xe?

Die Genauigkeit der Tachometeranzeige hängt vom Abrollumfang ab.

Độ chính xác của đồng hồ đo tốc độ phụ thuộc vào chu vi lăn tròn.

Der dynamische Abrollumfang und der statische Halbmesser werden in Reifentabellen angegeben.

Bán kính tĩnh và chu vi lăn tròn động được ghi trong bảng dữ liệu lốp xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ball trudelt

quả bông lăn

das Flugzeug geriet ins Trudeln

chiếc máy bay quay tít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrollenthaodaycapra /(ist) bị tháo, bị xổ ra, bị cuộn ra, được tháo gỡ (sich abwickeln); die Leine rollt ab/

(ist) (Turnen, Sport) lăn tròn;

trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/

(ist) lăn; lăn đi; lăn tròn;

quả bông lăn : der Ball trudelt chiếc máy bay quay tít. : das Flugzeug geriet ins Trudeln