TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở

trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trở

 chisel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

obstructionsự cản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

trở

wenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet Festwiderstände und veränderbare Widerstände.

Điện trở được phân làm hai loại là điện trở cố định và biến trở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Hemmung ruft dann denelektrischen Widerstand hervor.

Sự cản trở này sinh ra điện trở.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrischer Widerstand (Gesamtwiderstand)

Điện trở (tổng điện trở)

Elektrischer Widerstand, Wirkwiderstand, Resistanz

Điện trở, điện trở hiệu dụng

Spezifischer elektrischer Widerstand, Resistivität

Điện trở riêng, điện trở suất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/

(Kochk ) lăn; trở (wälzen);

Từ điển toán học Anh-Việt

obstructionsự cản

trở

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Trở

biến ra thế khác trở bịnh, trở chứng, trở gót, trở lại, trở lực, trở mặt, trở mình, trở mùi, trở nên, trở ngại, trở quẻ, trở ra, trở vô, trở tay không kịp, trở trời, cách trở, day trở, dễ trở, hiểm trở, ngăn trở, tráo trở, trắc trở, xoay trở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chisel /cơ khí & công trình/

trở