Việt
trở
lăn
Anh
chisel
obstructionsự cản
Đức
wenden
Man unterscheidet Festwiderstände und veränderbare Widerstände.
Điện trở được phân làm hai loại là điện trở cố định và biến trở.
Diese Hemmung ruft dann denelektrischen Widerstand hervor.
Sự cản trở này sinh ra điện trở.
Elektrischer Widerstand (Gesamtwiderstand)
Điện trở (tổng điện trở)
Elektrischer Widerstand, Wirkwiderstand, Resistanz
Điện trở, điện trở hiệu dụng
Spezifischer elektrischer Widerstand, Resistivität
Điện trở riêng, điện trở suất
wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/
(Kochk ) lăn; trở (wälzen);
Trở
biến ra thế khác trở bịnh, trở chứng, trở gót, trở lại, trở lực, trở mặt, trở mình, trở mùi, trở nên, trở ngại, trở quẻ, trở ra, trở vô, trở tay không kịp, trở trời, cách trở, day trở, dễ trở, hiểm trở, ngăn trở, tráo trở, trắc trở, xoay trở.
chisel /cơ khí & công trình/