TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegrollen

lăn đi mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lăn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wegrollen

roll off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wegrollen

wegrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abkippen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wegrollen

abattée sur une aile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décrochage latéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit wird ein Wegrollen des Fahrzeugs nach Abzug des Zündschlüssels verhindert.

Nhờ vậy ngăn ngừa xe chuyển động sau khi đã rút chìa khóa khởi động.

Sie soll ein haltendes oder abgestelltes Fahrzeug gegen Wegrollen, auch bei geneigter Fahrbahn, sichern.

Hệ thống bảo đảm cho xe không lăn đi khi đang dừng hay đỗ lại, ngay cả trên mặt đường dốc.

In Schaltstellung P wird die Abtriebswelle des Automatikgetriebes durch eine Parksperrklinke mechanisch arretiert und das Fahrzeug gegen Wegrollen gesichert (Bild 2).

Ở vị trí P, trục ra của hộp số tự động bị gài cứng cơ học bởi chốt khóa đỗ xe và ngăn xe di chuyển (Hình 2).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abkippen,Wegrollen /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Abkippen; Wegrollen

[EN] roll off

[FR] abattée sur une aile; décrochage latéral

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegrollen /(sw. V.)/

(ist) lăn đi mất;

wegrollen /(sw. V.)/

(ist) lăn đi; lăn trên (vật gì);

wegrollen /(sw. V.)/

(hat) làm lăn đi (fortrollen);