Việt
con lăn trên
trục cán trên
lăn đi
lăn trên
chảy trên
Anh
upper roll
top roll
Đức
wegrollen
Überfließen
obere Walze
Oberwalze
Zum Ein- und Nachstellen des axialen Spiels und zum Befestigen von Wälzlagern auf Wellen.
Để chỉnh và chỉnh thêm độ rơ dọc trục và để bắt chặt ổ lăn trên trục
Die Wälzkörper wälzen sich auf den Laufbahnen der Laufringe ab.
Những con lăn lăn trên đường chạy của các vòng lăn.
Dadurch können die Ausgleichsräder nicht auf den Achswellenrädern abrollen.
Vì vậy, các bánh răng vi sai không thể quay lăn trên các bánh răng bán trục.
Nutmuttern (Bild 1, Seite 148) dienen z.B. zum Befestigen von Wälzlagern auf Wellen.
Đai ốc xẻ rãnh (Hình 1, trang 148) được dùng thí dụ như giữ chặt ổ lăn trên trục máy.
Auf einer Seite hat der Kolben eine Innenverzahnung, die sich auf dem feststehenden Ritzel des Seitenteils abstützt und abwälzt.
Ở một phía của piston có vành răng trong, được tựa và lăn trên một bánh răng nhỏ cố định vào mặt hông vỏ.
Tränen Überflossen ihr Gesicht
nước mắt chảy dài trên mặt nàng.
obere Walze /f/CT_MÁY/
[EN] upper roll
[VI] con lăn trên, trục cán trên
Oberwalze /f/CT_MÁY, GIẤY/
[EN] top roll
con lăn trên, trục cán trên
wegrollen /(sw. V.)/
(ist) lăn đi; lăn trên (vật gì);
Überfließen /(st V.; hat) (selten)/
(chất lỏng) chảy trên; lăn trên;
nước mắt chảy dài trên mặt nàng. : Tränen Überflossen ihr Gesicht
upper roll /cơ khí & công trình/