TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con lăn trên

con lăn trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục cán trên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lăn trên

lăn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con lăn trên

upper roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 upper roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

top roll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lăn trên

wegrollen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con lăn trên

obere Walze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberwalze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Ein- und Nachstellen des axialen Spiels und zum Befestigen von Wälzlagern auf Wellen.

Để chỉnh và chỉnh thêm độ rơ dọc trục và để bắt chặt ổ lăn trên trục

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Wälzkörper wälzen sich auf den Laufbahnen der Laufringe ab.

Những con lăn lăn trên đường chạy của các vòng lăn.

Dadurch können die Ausgleichsräder nicht auf den Achswellenrädern abrollen.

Vì vậy, các bánh răng vi sai không thể quay lăn trên các bánh răng bán trục.

Nutmuttern (Bild 1, Seite 148) dienen z.B. zum Befestigen von Wälzlagern auf Wellen.

Đai ốc xẻ rãnh (Hình 1, trang 148) được dùng thí dụ như giữ chặt ổ lăn trên trục máy.

Auf einer Seite hat der Kolben eine Innenverzahnung, die sich auf dem feststehenden Ritzel des Seitenteils abstützt und abwälzt.

Ở một phía của piston có vành răng trong, được tựa và lăn trên một bánh răng nhỏ cố định vào mặt hông vỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tränen Überflossen ihr Gesicht

nước mắt chảy dài trên mặt nàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

obere Walze /f/CT_MÁY/

[EN] upper roll

[VI] con lăn trên, trục cán trên

Oberwalze /f/CT_MÁY, GIẤY/

[EN] top roll

[VI] con lăn trên, trục cán trên

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

upper roll

con lăn trên, trục cán trên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegrollen /(sw. V.)/

(ist) lăn đi; lăn trên (vật gì);

Überfließen /(st V.; hat) (selten)/

(chất lỏng) chảy trên; lăn trên;

nước mắt chảy dài trên mặt nàng. : Tränen Überflossen ihr Gesicht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upper roll

con lăn trên

 upper roll /cơ khí & công trình/

con lăn trên