TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abkippen

thế bay bổ nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút xuống xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút khỏi xe cút kít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abkippen

tip

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to tilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to tip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roll off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dumping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shoot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abkippen

abkippen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegrollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abkippen

basculer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abattée sur une aile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décrochage latéral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Balken kippte plötzlich ab

cây đà bị roi xuống đột ngột

die Maschine ist abgekippt

chiếc máy bay bị lộn nhào.

Müll abgekippen

trút rác khỏi xe cút kít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abkippen /(sw. V.)/

(hat) đổ xuống; trút xuống xe;

abkippen /(sw. V.)/

(ist) rơi xuống;

der Balken kippte plötzlich ab : cây đà bị roi xuống đột ngột die Maschine ist abgekippt : chiếc máy bay bị lộn nhào.

abkippen /(sw. V.)/

(hat) trút khỏi xe cút kít;

Müll abgekippen : trút rác khỏi xe cút kít.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abkippen /nt/VTHK/

[EN] dive, dumping

[VI] thế bay bổ nhào (của máy bạy về phía trước)

abkippen /vt/XD/

[EN] shoot, tip

[VI] phun, đổ (bêtông)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abkippen

tip

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abkippen /ENERGY-MINING/

[DE] abkippen

[EN] to tilt; to tip

[FR] basculer

Abkippen,Wegrollen /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Abkippen; Wegrollen

[EN] roll off

[FR] abattée sur une aile; décrochage latéral