Việt
lăn đi mất
lăn đi
lăn trên
làm lăn đi
Anh
roll off
Đức
wegrollen
Abkippen
Pháp
abattée sur une aile
décrochage latéral
Abkippen,Wegrollen /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Abkippen; Wegrollen
[EN] roll off
[FR] abattée sur une aile; décrochage latéral
wegrollen /(sw. V.)/
(ist) lăn đi mất;
(ist) lăn đi; lăn trên (vật gì);
(hat) làm lăn đi (fortrollen);