Việt
thắng cuộc
ược cuộc
thắng
ăn
được cuộc
đưa đi
dẫn đi
chỏ đi
bắt
giữ
giam giữ
tóm
bắt cóc
bác bỏ
phủ nhận
tẩy ruột
trả tiền
nộp tiền
Anh
winning
winningđ
Đức
abgewinnen
abführen
er hat ihm im Kartenspiel viel Geld abgewonnen
hắn đã ăn của ông ta rất nhiều tiền khi chai bài.
abführen /vt/
1. đưa đi, dẫn đi, chỏ đi; 2. thắng cuộc; 3. bắt, giữ, giam giữ, tóm, bắt cóc; 4. bác bỏ, phủ nhận (lỗi); 5. (y) tẩy ruột; 6. trả tiền, nộp tiền;
abgewinnen /(st V.; hat)/
thắng; ăn; thắng cuộc; được cuộc;
hắn đã ăn của ông ta rất nhiều tiền khi chai bài. : er hat ihm im Kartenspiel viel Geld abgewonnen
ược cuộc, thắng cuộc
winning /toán & tin/