TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng cuộc

thắng cuộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ược cuộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thắng cuộc

 winning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

winningđ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thắng cuộc

abgewinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat ihm im Kartenspiel viel Geld abgewonnen

hắn đã ăn của ông ta rất nhiều tiền khi chai bài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abführen /vt/

1. đưa đi, dẫn đi, chỏ đi; 2. thắng cuộc; 3. bắt, giữ, giam giữ, tóm, bắt cóc; 4. bác bỏ, phủ nhận (lỗi); 5. (y) tẩy ruột; 6. trả tiền, nộp tiền;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgewinnen /(st V.; hat)/

thắng; ăn; thắng cuộc; được cuộc;

hắn đã ăn của ông ta rất nhiều tiền khi chai bài. : er hat ihm im Kartenspiel viel Geld abgewonnen

Từ điển toán học Anh-Việt

winningđ

ược cuộc, thắng cuộc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winning /toán & tin/

thắng cuộc