Việt
được cuộc
thắng
ăn
thắng cuộc
Anh
winning
Đức
abgewinnen
er hat ihm im Kartenspiel viel Geld abgewonnen
hắn đã ăn của ông ta rất nhiều tiền khi chai bài.
abgewinnen /(st V.; hat)/
thắng; ăn; thắng cuộc; được cuộc;
hắn đã ăn của ông ta rất nhiều tiền khi chai bài. : er hat ihm im Kartenspiel viel Geld abgewonnen
winning /toán & tin/