Việt
tái đi
xanh nhợt đi
nhạtỊ đi
mất màu
bạc màu
chuyển đi
chỏ đi
xe đi
di chuyển
thuyên chuyển
điều động
chuyển giao
giao lại
cầu vượt đưàng
cầu cạn.
Đức
abblassen
Überführung
Das ist die rechte Braut. Die Stiefmutter und die beiden Schwestern erschraken und wurden bleich vor Ärger: er aber nahm Aschenputtel aufs Pferd und ritt mit ihm fort.
Cô dâu thật đây rồi!Dì ghẻ và hai cô con gái mặt tái đi vì hoảng sợ và tức giận. Hoàng tử bế Lọ Lem lên ngựa đi.
die Farben blassen ab
màu phai dần
Ü abgeblasste Erinnerungen
những kỷ niệm đã phai nhạt.
Überführung /í =, -en/
í =, 1. [sự] chuyển đi, tái đi, chỏ đi, xe đi; 2. [sự] di chuyển, thuyên chuyển, điều động; 3. [sự] chuyển giao, giao lại; 4. cầu vượt đưàng, cầu cạn.
abblassen /(sw. Ỷ.; ist) (geh.)/
xanh nhợt đi; tái đi; nhạtỊ đi; mất màu; bạc màu;
màu phai dần : die Farben blassen ab những kỷ niệm đã phai nhạt. : Ü abgeblasste Erinnerungen