Việt
xanh nhợt đi
tái đi
nhạtỊ đi
mất màu
bạc màu
Đức
abblassen
die Farben blassen ab
màu phai dần
Ü abgeblasste Erinnerungen
những kỷ niệm đã phai nhạt.
abblassen /(sw. Ỷ.; ist) (geh.)/
xanh nhợt đi; tái đi; nhạtỊ đi; mất màu; bạc màu;
màu phai dần : die Farben blassen ab những kỷ niệm đã phai nhạt. : Ü abgeblasste Erinnerungen