Việt
s
phai màu
bạc màụ
tái mặt
tái mét đi
bị nhợt nhạt.
xanh nhợt đi
tái đi
nhạtỊ đi
mất màu
bạc màu
Đức
abblassen
die Farben blassen ab
màu phai dần
Ü abgeblasste Erinnerungen
những kỷ niệm đã phai nhạt.
abblassen /(sw. Ỷ.; ist) (geh.)/
xanh nhợt đi; tái đi; nhạtỊ đi; mất màu; bạc màu;
die Farben blassen ab : màu phai dần Ü abgeblasste Erinnerungen : những kỷ niệm đã phai nhạt.
abblassen /vi (/
1. phai màu, bạc màụ; 2. tái mặt, tái mét đi, bị nhợt nhạt.