Việt
phấn đấu đạt
cố đạt
đạt được
đạt đến
giành được
nỗ lực đạt được
làm được
cô giành được
cố tranh đoạt
vươn tđi
xốc tđi
hưóng tói
khao khát
mong muốn.
Đức
erzielen
erwirken
erstreben
erstreben /vt/
cố đạt, phấn đấu đạt, cô giành được, cố tranh đoạt, vươn tđi, xốc tđi, hưóng tói, khao khát, mong muốn.
erzielen /(sw. V.; hat)/
đạt được; đạt đến (tới); giành được; phấn đấu đạt;
erwirken /(sw. V.; hat)/
nỗ lực đạt được; cố đạt; phấn đấu đạt; giành được; làm được;