anlangen /I vi (s)/
đến, tói nơi, đạt đến, đi đến; II vt,
abreichen /vt/
1. đạt đến, đụng đến, sờ mó; 2. giao, truyền.
erwirken /vt/
đạt dược, cố đạt, phán dắu dạt, đạt đến, giành được, làm được.
erzielen /vt/
đạt dược, đạt đến [tói], giành được, cô đạt, dòi dạt, phấn dắu đạt.
losarbeiten /(tách được) I vt giải phóng, mi/
1. bắt đầu công việc một cách tích cực; 2. (auf A) dạt được, đạt đến, cô đạt.