Việt
ễn
bắt đầu công việc một cách tích cực
dạt được
đạt đến
cô đạt.
Đức
losarbeiten
losarbeiten /(tách được) I vt giải phóng, mi/
1. bắt đầu công việc một cách tích cực; 2. (auf A) dạt được, đạt đến, cô đạt.