jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/
dạt được;
thành công;
có kết quả (erreichen, erwirken);
chỉ bằng lời kêu gọi lương tri thỉ không thể giải quyết được tình hình hiện nay. : mit einem Appell an die Vernunft ist in dieser Situation wenig auszurichten