TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạt được

dạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu công việc một cách tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dạt được

jmdmetwausrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losarbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit einem Appell an die Vernunft ist in dieser Situation wenig auszurichten

chỉ bằng lời kêu gọi lương tri thỉ không thể giải quyết được tình hình hiện nay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losarbeiten /(tách được) I vt giải phóng, mi/

1. bắt đầu công việc một cách tích cực; 2. (auf A) dạt được, đạt đến, cô đạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

dạt được; thành công; có kết quả (erreichen, erwirken);

chỉ bằng lời kêu gọi lương tri thỉ không thể giải quyết được tình hình hiện nay. : mit einem Appell an die Vernunft ist in dieser Situation wenig auszurichten