Việt
đạt dược
đạt đến
giành được
cô đạt
dòi dạt
phấn dắu đạt.
Đức
erzielen
erzielen /vt/
đạt dược, đạt đến [tói], giành được, cô đạt, dòi dạt, phấn dắu đạt.