heranreichen /(sw. V.; hat)/
(về năng suất, thành tích ) đạt tới;
đạt đến [an + Akk : bằng ];
không ai có thể sớm đạt tới mức thành tích của anh ấy. : an seine Leistung reicht so schnell keiner heran
vollbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/
đạt được;
đạt tới;
gleichkommen /(st. V.; ist)/
đạt được thành tích (bằng với người khác);
đạt tới;
: jmdm./einer Sache an etw. (Dat.)
gelangen /(sw. V.; ist)/
đạt;
đạt tới;
đạt được;
được kinh trọng. : zu Ansehen gelangen
anlangen /(sw, V)/
(ist) đến nơi;
tới nơi;
đạt đến;
đạt tới;
về đến nhà an toàn : glücklich zu Hause anlangen (nghĩa bóng) đạt đến đỉnh cao của danh vọng. : auf der Höhe des Ruhmes angelangt sein
erlangen /(sw. V.; hat)/
đạt tới;
đạt đến;
đạt được;
giành được;
kiếm được (erreichen, gewinnen);
betragen /(st. V.; hat)/
tổng cộng là;
cả thảy là;
lên tới;
lén đến;
đạt tới (aus- : machen);
khoản thiệt hại lên đến 900 Euro : der Schaden beträgt 900 Euro khoảng cách là 20 km. : die Entfernung beträgt 20 Kilometer