TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạt tới

đạt tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đạt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giành được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiếm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng cộng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả thảy là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vươn tới

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

đạt tới

 attain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Reach

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đạt tới

heranreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vollbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erreichen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Bereich von 40 °C bis 65 °C durchläuft die Viskosität ein Minimum.

Trong khoảng từ 40 °C đến 65 °C, độ nhớt đạt tới điểm cực tiểu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es werden max. Einspritzdrücke von 1800 bar erreicht.

Áp suất phun tối đa đạt tới 1.800 bar.

Vor dem Schalten muss die Betriebstemperatur erreicht sein.

Nhiệt độ vận hành phải đạt tới trước khi chuyển số.

v Bruchgrenze des Werkstoffes darf nicht erreicht werden.

Không được phép đạt tới giới hạn đứt (độ bền kéo) của vật liệu.

Hat der Bremsbelag die Verschleißgrenze erreicht, wird eine Kontaktschleife im Belag durchtrennt.

Khi bố phanh đạt tới giới hạn mòn thì mạch công tắc trong bố bị ngắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an seine Leistung reicht so schnell keiner heran

không ai có thể sớm đạt tới mức thành tích của anh ấy.

jmdm./einer Sache an etw. (Dat.)

zu Ansehen gelangen

được kinh trọng.

glücklich zu Hause anlangen

về đến nhà an toàn

auf der Höhe des Ruhmes angelangt sein

(nghĩa bóng) đạt đến đỉnh cao của danh vọng.

der Schaden beträgt 900 Euro

khoản thiệt hại lên đến 900 Euro

die Entfernung beträgt 20 Kilometer

khoảng cách là 20 km.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phạm vi,vươn tới,đạt tới

[DE] Erreichen

[EN] Reach

[VI] phạm vi, vươn tới, đạt tới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranreichen /(sw. V.; hat)/

(về năng suất, thành tích ) đạt tới; đạt đến [an + Akk : bằng ];

không ai có thể sớm đạt tới mức thành tích của anh ấy. : an seine Leistung reicht so schnell keiner heran

vollbringen /(unr. V.; hat) (geh.)/

đạt được; đạt tới;

gleichkommen /(st. V.; ist)/

đạt được thành tích (bằng với người khác); đạt tới;

: jmdm./einer Sache an etw. (Dat.)

gelangen /(sw. V.; ist)/

đạt; đạt tới; đạt được;

được kinh trọng. : zu Ansehen gelangen

anlangen /(sw, V)/

(ist) đến nơi; tới nơi; đạt đến; đạt tới;

về đến nhà an toàn : glücklich zu Hause anlangen (nghĩa bóng) đạt đến đỉnh cao của danh vọng. : auf der Höhe des Ruhmes angelangt sein

erlangen /(sw. V.; hat)/

đạt tới; đạt đến; đạt được; giành được; kiếm được (erreichen, gewinnen);

betragen /(st. V.; hat)/

tổng cộng là; cả thảy là; lên tới; lén đến; đạt tới (aus- : machen);

khoản thiệt hại lên đến 900 Euro : der Schaden beträgt 900 Euro khoảng cách là 20 km. : die Entfernung beträgt 20 Kilometer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attain

đạt tới