TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đạt được thành tích

đạt được thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh vượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đạt được thành tích

gleichkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedeihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm./einer Sache an etw. (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedeihen /vt/

1. tăng lên, phát triển, nâng cao, sinh trưđng, nảy nỏ; mọc, két qủa (về cây cổi, động vật, trẻ em); 2. thành công, thắng lợi, đạt được thành tích, phồn vinh, phồn thịnh, thịnh vượng, hưng thịnh; wie weit ist die Sache gediehen? công việc nằm ỗ tình trạng nào? das Werk (die Arbeit) gedeiht gut công việc phát triển tốt; die Verhandlungen sind weit gediehen các cuộc hôi đàm đã thành công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichkommen /(st. V.; ist)/

đạt được thành tích (bằng với người khác); đạt tới;

: jmdm./einer Sache an etw. (Dat.)